Nguyễn Văn Quyết
|
- Estadísticas
- Trofeos
Competiciones nacionales de clubes | ||||
V.League 1 | Campeón | 4x | ||
  | Subcampeón | 4x |
Nguyễn Văn Quyết tiene 33 años, nasció el 1 julio 1991, en Hà Nội, Vietnam.
El nombre completo es Văn Quyết Nguyễn.
Nguyễn Văn Quyết joga atualmente en Ha Noi, em Vietnam .
Nguyễn Văn Quyết juega en la posición de Delantero.
Ha Noi - 2024/2025
Nombre | Edad | |||
c | D. Lê | 42 | ||
c | Chu Đình Nghiêm | 52 | ||
Goalkeeper | ||||
Văn Chuẩn Quan | 23 | |||
Duy Dũng Nguyễn | 22 | |||
Nguyễn Văn Hoàng | 29 | |||
Defender | ||||
Văn Đào | 28 | |||
Kyle Colonna | 25 | |||
Nguyễn Thành Chung | 27 | |||
Lê Văn Xuân | 25 | |||
Phạm Xuân Mạnh | 28 | |||
Văn Hà Lê | 20 | |||
Đỗ Duy Mạnh | 28 | |||
Văn Thắng Trần | 23 | |||
Xuân Kiên Nguyễn | 24 | |||
Đức Anh Nguyễn | 21 | |||
Midfielder | ||||
Long Nhật Bùi | 23 | |||
Đức Hoàng Ngô | 22 | |||
H. Nguyễn | 24 | |||
Đình Vũ | 24 | |||
Văn Trường Nguyễn | 21 | |||
Đậu Văn Toàn | 27 | |||
Trương Văn Thái Quý | 27 | |||
Đỗ Hùng Dũng | 31 | |||
Văn Kiên Chu | 26 | |||
Jahongir Abdumuminov | 31 | |||
Attacker | ||||
Văn Tùng Nguyễn | 23 | |||
Thanh Minh Hồ | 24 | |||
Augustine Chidi Kwem | 27 | |||
Lê Xuân Tú | 25 | |||
Tuấn Phạm | 26 | |||
João Pedro | 28 | |||
Nguyễn Văn Quyết | 33 |
Competiciones de fútbol
Competiciones nacionales de clubes |
ESP GBR DEU ITA PRT FRA NLD BRA AGO ALB ARE ARG ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL CAN CHE CHL CHN COL CRI CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN GBR GHA GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MEX MLT MOZ MYS NGA NOR NZL PAN PER POL PRY QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR URY USA VEN VNM WAL ZAF AFR EUR MUN MUN EUR |
Competiciones internacionales de clubes |
EUR EUR EUR SOU MUN EUR EUR AFR SOU MUN N/C MUN MUN EUR EUR MUN N/C ASI ASI ASI ASI N/C AFR OCE MUN SOU SOU MUN MUN MUN ASI N/C ASI AFR AFR MUN ASI AFR OCE MUN EUR ASI ASI MUN ASI ASI EUR MUN EUR MUN SOU EUR MUN EUR MUN MUN MUN MUN MUN MUN N/C EUR EUR EUR |
Selecciones Nacionales |
EUR EUR ASI AFR N/C SOU OCE N/C N/C N/C N/C MUN N/C SOU OCE EUR SOU EUR EUR MUN EUR |