Nguyễn Hoàng Quốc Chí
Cargar imagen |
|
- Estadísticas
- Transferencias
Temporada | Equipo | Competición | |||||||||||
2023/2024 | Sanna Khanh Hoa | V.League 1 | 344 | 7 | 5 | 2 | 3 | 4 | 1 | ||||
2023 | Bình Phước | Amistosos | |||||||||||
2022 | Sai Gon | V.League 1 | 442 | 10 | 4 | 6 | 2 | 11 | 1 | 1 | |||
2021 | Sai Gon | Amistosos | |||||||||||
2021 | Zagłębie Sosnowiec | Amistosos | 1 | 1 | |||||||||
2021 | Kluczbork | Amistosos | 1 | 1 | |||||||||
2021 | Sai Gon | V.League 1 | 404 | 6 | 4 | 2 | 1 | 6 | |||||
2021 | Sai Gon | Copa AFC | |||||||||||
2020/2021 | Zagłębie Sosnowiec | Copa | 1 | 1 | |||||||||
2020 | Quang Nam | Amistosos | |||||||||||
2020 | Quang Nam | V.League 1 | 753 | 9 | 9 | 3 | 6 | 1 | |||||
2019 | Quang Nam | V.League 1 | 908 | 12 | 10 | 2 | 4 | 9 | 2 | 1 | |||
2018 | Sanna Khanh Hoa | V.League 1 | 2010 | 23 | 23 | 3 | 8 | 3 | |||||
2017 | Sanna Khanh Hoa | V.League 1 | 2070 | 23 | 23 | 2 | 7 | 3 | |||||
2016 | Sanna Khanh Hoa | V.League 1 | 1587 | 22 | 17 | 5 | 3 | 6 | 3 | 1 | |||
2015 | Sanna Khanh Hoa | V.League 1 | 2168 | 25 | 25 | 4 | 7 | 4 |
Fecha | Origen | Destino | Tipo | Valor |
2024-02-27 | Bình Phước | Sanna Khanh Hoa | Transferencia gratuita | - |
2023-10-01 | Sai Gon | Bình Phước | Desconocido | - |
2019-01-01 | Sanna Khanh Hoa | Quang Nam | Desconocido | - |
Nguyễn Hoàng Quốc Chí tiene 32 años, nasció el 4 diciembre 1991, en Vietnam.
El nombre completo es Quốc Chí Nguyễn Hoàng.
Nguyễn Hoàng Quốc Chí joga atualmente en Sanna Khanh Hoa, em Vietnam .
Nguyễn Hoàng Quốc Chí juega en la posición de Centrocampista.
Sanna Khanh Hoa - 2023/2024
Nombre | Edad | |||
c | T. Trần | 41 | ||
Goalkeeper | ||||
Nguyễn Tuấn Mạnh | 34 | |||
Võ Ngọc Cường | 30 | |||
Nguyễn Hoài Anh | 31 | |||
Defender | ||||
Trọng Trần | 28 | |||
Minh Lợi Nguyễn | 22 | |||
Tấn Kiệt Bùi Nguyễn | 22 | |||
Đoàn Công Thành | 27 | |||
Duy Dương Nguyễn | 29 | |||
Alie Sesay | 30 | |||
Quốc Thắng Hứa | 23 | |||
Midfielder | ||||
Thanh Vị Lê Nguyễn | 25 | |||
Thành Nhân Nguyễn | 24 | |||
Hổ Hổ | 26 | |||
Trường Trân Đỗ | 22 | |||
Đình Bùi | 28 | |||
Huỳnh Nhật Tân | 27 | |||
Trần Văn Tùng | indef. | |||
Nguyễn Văn Hiệp | 30 | |||
Nguyễn Đức Cường | 28 | |||
Nguyễn Hoàng Quốc Chí | 32 | |||
Lê Duy Thanh | 33 | |||
Attacker | ||||
Khánh Dũng Trần | 21 | |||
Watz-Landy Leazard | 20 | |||
Trần Đình Kha | 30 | |||
Công Hậu Dương Đoàn | 24 |
Competiciones de fútbol
Competiciones nacionales de clubes |
ESP GBR DEU ITA PRT FRA NLD BRA AGO ALB ARE ARG ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL CAN CHE CHL CHN COL CRI CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN GBR GHA GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MEX MLT MOZ MYS NGA NOR NZL PAN PER POL PRY QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR URY USA VEN VNM WAL ZAF AFR EUR MUN MUN EUR |
Competiciones internacionales de clubes |
EUR EUR EUR SOU MUN EUR EUR AFR SOU MUN N/C MUN MUN EUR EUR MUN N/C ASI ASI ASI ASI N/C AFR OCE MUN SOU SOU MUN MUN MUN ASI N/C ASI AFR AFR MUN ASI AFR OCE MUN EUR ASI ASI MUN ASI ASI EUR MUN EUR MUN SOU EUR MUN EUR MUN MUN MUN MUN MUN MUN N/C EUR EUR EUR |
Selecciones Nacionales |
EUR EUR ASI AFR N/C SOU OCE N/C N/C N/C N/C MUN N/C SOU OCE EUR SOU EUR EUR MUN EUR |