- Academia »
- Estadísticas »
- Jan
Jan
Cargar imagen |
|
- Estadísticas
- Transferencias
Temporada | Equipo | Competición | |||||||||||
2024/2025 | Binh Duong | V.League 1 | 540 | 7 | 6 | 1 | 3 | ||||||
2023/2024 | Binh Duong | V.League 1 | 2070 | 23 | 23 | 3 | 6 | ||||||
2023 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | Amistosos | |||||||||||
2023 | Binh Duong | Amistosos | |||||||||||
2023 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | V.League 1 | 1530 | 17 | 17 | 1 | 2 | 6 | |||||
2022 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | Amistosos | |||||||||||
2022 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | V.League 1 | 1980 | 22 | 22 | 7 | 4 | ||||||
2021 | Da Nang | Amistosos | |||||||||||
2021 | Da Nang | V.League 1 | 1080 | 12 | 12 | ||||||||
2020 | Viettel | Amistosos | |||||||||||
2020 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | Amistosos | |||||||||||
2020 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | V.League 1 | 1800 | 20 | 20 | 1 | |||||||
2020 | Campinense | Liga do Nordeste | 2 | ||||||||||
2019 | Viettel | V.League 1 | 1080 | 12 | 12 | 1 | |||||||
2019 | Campinense | Copa do Brasil | 1 | ||||||||||
2019 | Campinense | Serie D | 2 | ||||||||||
2017 | Jacobina | Baiano 1 | 270 | 3 | 3 | 4 | 2 | ||||||
2014 | Francana | Paulista A3 | 504 | 7 | 5 | 2 | 6 | 2 |
Fecha | Origen | Destino | Tipo | Valor |
2023-10-01 | Hong Linh Ha Tinh | Binh Duong | Transferencia gratuita | - |
2022-01-01 | Da Nang | Hong Linh Ha Tinh | Transferencia gratuita | - |
2021-01-01 | Hong Linh Ha Tinh | Da Nang | Desconocido | - |
2020-02-06 | Viettel | Hong Linh Ha Tinh | Desconocido | - |
Jan tiene 31 años, nasció el 22 abril 1993, en Itanhém, Brazil.
El nombre completo es Janclesio Almeida Santos.
Jan joga atualmente en Binh Duong, em Vietnam .
Jan juega en la posición de Defensor.
Binh Duong - 2024/2025
Nombre | Edad | |||
c | T. Phan | 64 | ||
c | C. Nguy?n | 42 | ||
ac | Nguyễn Thanh Sơn | indef. | ||
Goalkeeper | ||||
Phan Minh Thành | 26 | |||
Vũ Tuyên Quang | 29 | |||
Minh Trần | 28 | |||
Defender | ||||
Khắc Vũ Nguyễn | 27 | |||
Thành Kiên Nguyễn | indef. | |||
Nguyễn Hùng Thiện Đức | 25 | |||
Hồ Tấn Tài | 27 | |||
Ngô Tùng Quốc | 26 | |||
Trọng Võ Minh | 23 | |||
Jan | 31 | |||
Trần Đình Khương | 29 | |||
Quế Ngọc Hải | 31 | |||
Midfielder | ||||
Nguyễn Hải Huy | 33 | |||
Thành Nhân Nguyễn | 24 | |||
Ngọc Chiến Nguyễn | 19 | |||
Nghiêm Xuân Tú | 36 | |||
H. Võ | 23 | |||
Geoffrey Kizito | 31 | |||
Đoàn Tuấn Cảnh | 26 | |||
Tống Anh Tỷ | 27 | |||
Odilzhon Abdurakhmanov | 28 | |||
Trần Duy Khánh | 27 | |||
Attacker | ||||
Nguyễn Trần Việt Cường | 24 | |||
Hà Đức Chinh | 27 | |||
Vĩ Hào Bùi | 21 | |||
Nguyễn Tiến Linh | 27 |
Competiciones de fútbol
Competiciones nacionales de clubes |
ESP GBR DEU ITA PRT FRA NLD BRA AGO ALB ARE ARG ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL CAN CHE CHL CHN COL CRI CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN GBR GHA GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MEX MLT MOZ MYS NGA NOR NZL PAN PER POL PRY QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR URY USA VEN VNM WAL ZAF AFR EUR MUN MUN EUR |
Competiciones internacionales de clubes |
EUR EUR EUR SOU MUN EUR EUR AFR SOU MUN N/C MUN MUN EUR EUR MUN N/C ASI ASI ASI ASI N/C AFR OCE MUN SOU SOU MUN MUN MUN ASI N/C ASI AFR AFR MUN ASI AFR OCE MUN EUR ASI N/C ASI MUN ASI ASI EUR MUN EUR MUN SOU EUR MUN EUR MUN MUN MUN MUN MUN MUN MUN N/C EUR EUR EUR |
Selecciones Nacionales |
EUR EUR ASI AFR N/C SOU OCE N/C N/C N/C MUN N/C SOU OCE EUR SOU EUR EUR EUR |