Đặng Ngọc Tuấn
Cargar imagen |
|
- Estadísticas
- Transferencias
Fecha | Origen | Destino | Tipo | Valor |
2023-10-01 | Bà Ria Vũng Tàu | Ho Chi Minh City | Transferencia gratuita | - |
2023-07-21 | Ho Chi Minh City | Bà Ria Vũng Tàu | Transferencia gratuita | - |
2023-01-01 | Can Tho | Ho Chi Minh City | Desconocido | - |
2022-02-18 | Sai Gon | Can Tho | Desconocido | - |
2020-01-01 | An Giang | Da Nang | Desconocido | - |
Đặng Ngọc Tuấn tiene 29 años, nasció el 6 mayo 1995, en Vietnam.
El nombre completo es Ngọc Tuấn Đặng.
Đặng Ngọc Tuấn joga atualmente en Ho Chi Minh City, em Vietnam .
Đặng Ngọc Tuấn juega en la posición de Portero.
Ho Chi Minh City - 2023/2024
Nombre | Edad | |||
c | A. Pölking | 48 | ||
c | T. Phùng | 46 | ||
Goalkeeper | ||||
Phạm Hữu Nghĩa | 32 | |||
Đặng Ngọc Tuấn | 29 | |||
Defender | ||||
Nguyễn Minh Tùng | 32 | |||
Brendon | 29 | |||
Hoàng Phúc Trần | 23 | |||
Việt Hoàng Võ Hữu | 22 | |||
Vinh Le | 21 | |||
Uông Ngọc Tiến | 24 | |||
Đào Quốc Gia | 28 | |||
Ngô Tùng Quốc | 26 | |||
Nguyễn Hạ Long | 30 | |||
Nguyễn Thanh Thảo | 29 | |||
Midfielder | ||||
Thanh Khôi Nguyễn | 23 | |||
Thanh Long Phan Nhật | 22 | |||
Nguyễn Vũ Tín | 26 | |||
Nguyễn Minh Trung | 32 | |||
Lâm Thuận | 26 | |||
Vĩnh Nguyên Hoàng | 22 | |||
Lê Cao Hoài An | 31 | |||
Võ Huy Toàn | 31 | |||
Văn Kiên Chu | 26 | |||
Attacker | ||||
Cheick Timite | 27 | |||
Santiago Patiño | 27 | |||
Ngọc Hậu Nguyễn | 23 | |||
Hồ Tuấn Tài | 29 |
Competiciones de fútbol
Competiciones nacionales de clubes |
ESP GBR DEU ITA PRT FRA NLD BRA AGO ALB ARE ARG ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL CAN CHE CHL CHN COL CRI CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN GBR GHA GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MEX MLT MOZ MYS NGA NOR NZL PAN PER POL PRY QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR URY USA VEN VNM WAL ZAF AFR EUR MUN MUN EUR |
Competiciones internacionales de clubes |
EUR EUR EUR SOU MUN EUR EUR AFR SOU MUN N/C MUN MUN EUR EUR MUN N/C ASI ASI ASI ASI N/C AFR OCE MUN SOU SOU MUN MUN MUN ASI N/C ASI AFR AFR MUN ASI AFR OCE MUN EUR ASI N/C ASI MUN ASI ASI EUR MUN EUR MUN SOU EUR MUN EUR MUN MUN MUN MUN MUN MUN MUN N/C EUR EUR EUR |
Selecciones Nacionales |
EUR EUR ASI AFR N/C SOU OCE N/C N/C N/C MUN N/C SOU OCE EUR SOU EUR EUR EUR |