Đào Quốc Gia
Cargar imagen |
|
- Estadísticas
- Transferencias
- Trofeos
Temporada | Equipo | Competición | |||||||||||
2024/2025 | Ho Chi Minh City | V.League 1 | 2 | 5 | 5 | 9 | 1 | 2 | |||||
2024 | Ho Chi Minh City | Amistosos | |||||||||||
2023/2024 | Ho Chi Minh City | V.League 1 | 311 | 18 | 2 | 16 | 2 | 21 | 3 | ||||
2023 | Ho Chi Minh City | Amistosos | |||||||||||
2023 | Ho Chi Minh City | V.League 1 | 826 | 14 | 9 | 5 | 8 | 7 | 4 | ||||
2022 | Ho Chi Minh City | V.League 1 | 227 | 16 | 1 | 15 | 1 | 19 | 1 | ||||
2020 | Ho Chi Minh City | Amistosos | |||||||||||
2019 | Ho Chi Minh City | V.League 1 | 4 | ||||||||||
2018 | Ho Chi Minh City | V.League 1 | 6 | 2 | 2 | 5 |
Fecha | Origen | Destino | Tipo | Valor |
2022-01-01 | Bà Ria Vũng Tàu | Ho Chi Minh City | Transferencia gratuita | - |
2020-01-01 | Ho Chi Minh City | Bà Ria Vũng Tàu | Desconocido | - |
Competiciones nacionales de clubes | ||||
V.League 1 | Subcampeón | 1x |
Đào Quốc Gia tiene 28 años, nasció el 25 agosto 1996, en Vietnam.
El nombre completo es Quốc Gia Đào.
Đào Quốc Gia joga atualmente en Ho Chi Minh City, em Vietnam .
Đào Quốc Gia juega en la posición de Defensor.
Ho Chi Minh City - 2024/2025
Nombre | Edad | |||
c | A. Pölking | 48 | ||
c | T. Phùng | 46 | ||
Goalkeeper | ||||
Patrik Le Giang | 32 | |||
Bùi Tiến Dũng | 27 | |||
Trần Văn Tiến | 30 | |||
Defender | ||||
Thanh Quý Quan Huỳnh | 20 | |||
Zan Nguyen | 18 | |||
Hoàng Phúc Trần | 23 | |||
Việt Hoàng Võ Hữu | 22 | |||
Đào Quốc Gia | 28 | |||
Trần Mạnh Cường | 31 | |||
Nguyễn Hạ Long | 30 | |||
Adriano Schmidt | 30 | |||
Nguyễn Thanh Thảo | 29 | |||
Matheus Duarte | 29 | |||
Midfielder | ||||
Nguyễn Minh Trung | 32 | |||
Nguyễn Vũ Tín | 26 | |||
Endrick | 29 | |||
Lâm Thuận | 26 | |||
Vĩnh Nguyên Hoàng | 22 | |||
Võ Huy Toàn | 31 | |||
Hải Quân Đoàn | 27 | |||
Quốc Cường Nguyễn Thái | 20 | |||
Ngọc Long Bùi | 23 | |||
Thanh Long Phan Nhật | 22 | |||
Thanh Khôi Nguyễn | 23 | |||
Attacker | ||||
Erik Sorga | 25 | |||
Ngọc Hậu Nguyễn | 23 |
Competiciones de fútbol
Competiciones nacionales de clubes |
ESP GBR DEU ITA PRT FRA NLD BRA AGO ALB ARE ARG ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL CAN CHE CHL CHN COL CRI CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN GBR GHA GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MEX MLT MOZ MYS NGA NOR NZL PAN PER POL PRY QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR URY USA VEN VNM WAL ZAF AFR EUR MUN MUN EUR |
Competiciones internacionales de clubes |
EUR EUR EUR SOU MUN EUR EUR AFR SOU MUN N/C MUN MUN EUR EUR MUN N/C ASI ASI ASI ASI N/C AFR OCE MUN SOU SOU MUN MUN MUN ASI N/C ASI AFR AFR MUN ASI AFR OCE MUN EUR ASI N/C ASI MUN ASI ASI EUR MUN EUR MUN SOU EUR MUN EUR MUN MUN MUN MUN MUN MUN MUN N/C EUR EUR EUR |
Selecciones Nacionales |
EUR EUR ASI AFR N/C SOU OCE N/C N/C N/C MUN N/C SOU OCE EUR SOU EUR EUR EUR |