Đỗ Thanh Thịnh
|
- Estadísticas
- Transferencias
Temporada | Equipo | Competición | |||||||||||
2027 | Vietnam | Asian Cup Qualification | |||||||||||
2026 | Vietnam | Eliminatorias Mundial Asia | |||||||||||
2024 | Nam Dinh | Amistosos | |||||||||||
2024 | Phu Dong | Amistosos | |||||||||||
2023/2024 | Nam Dinh | V.League 1 | 283 | 9 | 2 | 7 | 1 | 8 | |||||
2023/2024 | Binh Dinh | V.League 1 | 1060 | 12 | 12 | 4 | 2 | 4 | |||||
2023 | Binh Dinh | Amistosos | |||||||||||
2023 | Vietnam | Amistosos | |||||||||||
2023 | Binh Dinh | V.League 1 | 1679 | 20 | 19 | 1 | 3 | 1 | 2 | ||||
2022 | Vietnam | Amistosos | |||||||||||
2022 | Binh Dinh | V.League 1 | 1151 | 16 | 14 | 2 | 9 | 2 | 1 | ||||
2022 Qatar | Vietnam | Eliminatorias Mundial Asia | 2 | ||||||||||
2020 | Vietnam | Campeonato de fútbol ASEAN | |||||||||||
2021 | Da Nang | Amistosos | |||||||||||
2021 | Da Nang | V.League 1 | 430 | 6 | 5 | 1 | 2 | 7 | 1 | ||||
2020 | Da Nang | V.League 1 | 9 | ||||||||||
2020/2021 | Bolton Wanderers | Copa FA | 1 | 1 | |||||||||
2020 | Vietnam U23 | AFC U23 Championship | 180 | 2 | 2 | 1 | |||||||
2019 | Da Nang | V.League 1 | 829 | 12 | 9 | 3 | 1 | 16 | |||||
2018 | Da Nang | V.League 1 | 1192 | 14 | 13 | 1 | 1 | 12 | 3 | ||||
2017 | Da Nang | V.League 1 | 314 | 8 | 4 | 4 | 3 | 15 | |||||
2017 | Vietnam U20 | Campeonato Mundial Juvenil | 3 | ||||||||||
2016 | Da Nang | V.League 1 | 720 | 8 | 8 | 17 |
Fecha | Origen | Destino | Tipo | Valor |
2024-10-01 | Nam Dinh | Phu Dong | Desconocido | - |
2022-01-01 | Da Nang | Binh Dinh | Desconocido | - |
Đỗ Thanh Thịnh tiene 26 años, nasció el 18 agosto 1998, en Vietnam.
El nombre completo es Thanh Thịnh Đỗ.
Đỗ Thanh Thịnh joga atualmente en Binh Dinh, em Vietnam .
Đỗ Thanh Thịnh juega en la posición de Defensor.
Binh Dinh - 2023
Nombre | Edad | |||
c | Đ. Nguyễn | 48 | ||
Goalkeeper | ||||
Đặng Văn Lâm | 31 | |||
Mạnh Nguyễn | 27 | |||
Trần Đình Minh Hoàng | 32 | |||
Defender | ||||
Văn Thái Trần | 23 | |||
Trịnh Đức Lợi | 30 | |||
Adriano Schmidt | 30 | |||
Marlon Rangel | 28 | |||
Đỗ Thanh Thịnh | 26 | |||
Lê Ngọc Bảo | 26 | |||
Ngọc Tín Phan | 20 | |||
Nguyễn Tiến Duy | 33 | |||
Nguyễn Công Thành | 33 | |||
Midfielder | ||||
Cao Văn Triền | 31 | |||
Chi Nguyện Nguyễn Hải | 20 | |||
Đỗ Văn Thuận | 32 | |||
Phạm Văn Thành | 30 | |||
Văn Danh Nguyễn | 23 | |||
Minh Hiếu Nguyễn Võ | 21 | |||
Thành Luân Đinh | 20 | |||
Nghiêm Xuân Tú | 36 | |||
Hoàng Lý Công | 25 | |||
Mạc Hồng Quân | 33 | |||
Viktor Le | 21 | |||
Đức Hữu Nguyễn | 23 | |||
Attacker | ||||
Gia Việt Đào | 21 | |||
Huỳnh Tiến Đạt | indef. | |||
Rafaelson | 27 | |||
Hà Đức Chinh | 27 | |||
Jeremie Lynch | 33 |
Competiciones de fútbol
Competiciones nacionales de clubes |
ESP GBR DEU ITA PRT FRA NLD BRA AGO ALB ARE ARG ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL CAN CHE CHL CHN COL CRI CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN GBR GHA GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MEX MLT MOZ MYS NGA NOR NZL PAN PER POL PRY QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR URY USA VEN VNM WAL ZAF AFR EUR MUN MUN EUR |
Competiciones internacionales de clubes |
EUR EUR EUR SOU MUN EUR EUR AFR SOU MUN N/C MUN MUN EUR EUR MUN N/C ASI ASI ASI ASI N/C AFR OCE MUN SOU SOU MUN MUN MUN ASI N/C ASI AFR AFR MUN ASI AFR OCE MUN EUR ASI N/C ASI MUN ASI ASI EUR MUN EUR MUN SOU EUR MUN EUR MUN MUN MUN MUN MUN MUN MUN N/C EUR EUR EUR |
Selecciones Nacionales |
EUR EUR ASI AFR N/C SOU OCE N/C N/C N/C MUN N/C SOU OCE EUR SOU EUR EUR EUR |