Giang Trần Quách Tân
|
- Estadísticas
- Trofeos
Temporada | Equipo | Competición | |||||||||||
2024/2025 | Da Nang | V.League 1 | 1 | 1 | 7 | ||||||||
2023 | Da Nang | Amistosos | |||||||||||
2023 | Da Nang | V.League 1 | 397 | 11 | 4 | 7 | 3 | 12 | 3 | ||||
2022 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | Amistosos | |||||||||||
2022 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | V.League 1 | 785 | 13 | 9 | 4 | 4 | 5 | 1 | ||||
2021 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | V.League 1 | 339 | 6 | 4 | 2 | 2 | 3 | |||||
2020 | Than Quang Ninh | Amistosos | |||||||||||
2020 | Than Quang Ninh | Copa AFC | 200 | 3 | 2 | 1 | 1 | ||||||
2020 | Than Quang Ninh | V.League 1 | 771 | 12 | 8 | 4 | 2 | 10 | 5 | 1 | |||
2019 | Than Quang Ninh | V.League 1 | 1031 | 18 | 10 | 8 | 4 | 16 | 3 | 1 | |||
2018 | Than Quang Ninh | V.League 1 | 330 | 8 | 3 | 5 | 1 | 9 | 1 | ||||
2017 | Than Quang Ninh | V.League 1 | 398 | 9 | 5 | 4 | 4 | 10 | 2 | ||||
2017 | Than Quang Ninh | Copa AFC | 18 | 2 | 2 | 2 | |||||||
2016 | Da Nang | V.League 1 | 1 | ||||||||||
2015 | Da Nang | V.League 1 | 144 | 4 | 1 | 3 | 1 | 6 | 1 | ||||
2014 Korea Republic | Vietnam U23 | Juegos asiaticos | 160 | 3 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||
2014 | Da Nang | V.League 1 | 419 | 14 | 2 | 12 | 2 | 17 | 1 | 3 | |||
2013 | Da Nang | Copa AFC | 90 | 1 | 1 | 2 | |||||||
2013 | Da Nang | V.League 1 | 149 | 5 | 1 | 4 | 1 | 16 | 1 |
Competiciones nacionales de clubes | ||||
V.League 1 | Subcampeón | 1x |
Giang Trần Quách Tân tiene 32 años, nasció el 8 marzo 1992, en Vietnam.
El nombre completo es Quách Tân Giang Trần.
Giang Trần Quách Tân joga atualmente en Da Nang, em Vietnam .
Giang Trần Quách Tân juega en la posición de Delantero.
Da Nang - 2024/2025
Nombre | Edad | |||
c | T. Phan | 64 | ||
ac | Nguyễn Việt Thắng | 43 | ||
c | H. Lê | 52 | ||
Goalkeeper | ||||
Nguyễn Thanh Bình | 37 | |||
Phan Văn Biểu | 26 | |||
Phạm Văn Cường | 34 | |||
Bùi Tiến Dũng | 27 | |||
Tuấn Hưng Đặng | 24 | |||
Defender | ||||
Văn Hưng Lê | 24 | |||
Trọng Nam Nguyễn | 22 | |||
Duy Cương Lương | 23 | |||
A. Đoàn | 25 | |||
Nguyễn Công Nhật | 31 | |||
Liễu Quang Vinh | 25 | |||
Marlon Rangel | 28 | |||
Trịnh Hoa Hùng | 33 | |||
Cássio | 31 | |||
Lê Quang Hùng | 32 | |||
Đức Anh Nguyễn | 21 | |||
Midfielder | ||||
Võ Ngọc Toàn | 30 | |||
Phan Văn Long | 28 | |||
Nguyễn Hồng Sơn | 24 | |||
Nguyễn Hữu Dũng | 29 | |||
Emerson Souza | 27 | |||
Đặng Anh Tuấn | 30 | |||
P. Nguyễn | 21 | |||
Kim Quang Nguyễn | 24 | |||
Minh Đan Võ | 22 | |||
Attacker | ||||
Hà Minh Tuấn | 34 | |||
Đình Duy Phạm | 22 | |||
Văn Hữu Phạm | 23 | |||
Vương Trần | 23 | |||
Minh Quang Nguyễn | 23 | |||
Minh Quang Đỗ Hữu | 24 | |||
Giang Trần Quách Tân | 32 | |||
Yuri Mamute | 29 |
Competiciones de fútbol
Competiciones nacionales de clubes |
ESP GBR DEU ITA PRT FRA NLD BRA AGO ALB ARE ARG ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL CAN CHE CHL CHN COL CRI CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN GBR GHA GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MEX MLT MOZ MYS NGA NOR NZL PAN PER POL PRY QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR URY USA VEN VNM WAL ZAF AFR EUR MUN MUN EUR |
Competiciones internacionales de clubes |
EUR EUR EUR SOU MUN EUR EUR AFR SOU MUN N/C MUN MUN EUR EUR MUN N/C ASI ASI ASI ASI N/C AFR OCE MUN SOU SOU MUN MUN MUN ASI N/C ASI AFR AFR MUN ASI AFR OCE MUN EUR ASI N/C ASI MUN ASI ASI EUR MUN EUR MUN SOU EUR MUN EUR MUN MUN MUN MUN MUN MUN MUN N/C EUR EUR EUR |
Selecciones Nacionales |
EUR EUR ASI AFR N/C SOU OCE N/C N/C N/C MUN N/C SOU OCE EUR SOU EUR EUR EUR |