Hồ Sỹ Sâm
Cargar imagen |
|
- Estadísticas
- Transferencias
Temporada | Equipo | Competición | |||||||||||
2023/2024 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | V.League 1 | 330 | 14 | 3 | 11 | 3 | 21 | |||||
2023 | Song Lam Nghe An | V.League 1 | 2 | 2 | 5 | ||||||||
2023 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | V.League 1 | |||||||||||
2022 | Song Lam Nghe An | Amistosos | |||||||||||
2022 | Song Lam Nghe An | V.League 1 | 78 | 5 | 5 | 9 | |||||||
2021 | Bruck / Leitha | Amistosos | 1 | 1 | |||||||||
2021 | Stal Mielec | Amistosos | 1 | 1 | |||||||||
2021 | Song Lam Nghe An | V.League 1 | 720 | 8 | 8 | 2 | 4 | ||||||
2020/2021 | Stal Mielec | Copa | 1 | 1 | |||||||||
2020 | Song Lam Nghe An | V.League 1 | 628 | 11 | 8 | 3 | 5 | 8 | 3 | ||||
2020/2021 | Wrexham | Copa FA | 1 | ||||||||||
2019 | Song Lam Nghe An | V.League 1 | 101 | 6 | 1 | 5 | 19 | ||||||
2018 | Song Lam Nghe An | Copa AFC | 229 | 3 | 3 | 2 | 2 | 2 | 1 | 1 | |||
2018 | Song Lam Nghe An | V.League 1 | 1311 | 23 | 14 | 9 | 8 | 11 | 2 | ||||
2017 | Song Lam Nghe An | V.League 1 | 352 | 8 | 3 | 5 | 13 | 2 | |||||
2016 | Song Lam Nghe An | V.League 1 | 783 | 13 | 9 | 4 | 4 | 15 | 3 | ||||
2015 | Song Lam Nghe An | V.League 1 | 435 | 8 | 4 | 4 | 15 | 1 | |||||
2014 | Song Lam Nghe An | V.League 1 | 411 | 7 | 4 | 3 | 1 | 12 | 1 | 1 | |||
2013 | Song Lam Nghe An | V.League 1 | 130 | 6 | 1 | 5 | 1 | 13 |
Fecha | Origen | Destino | Tipo | Valor |
2023-09-01 | Song Lam Nghe An | Hong Linh Ha Tinh | Transferencia gratuita | - |
Hồ Sỹ Sâm tiene 31 años, nasció el 2 septiembre 1993, en Vietnam.
El nombre completo es Sỹ Sâm Hồ.
Hồ Sỹ Sâm joga atualmente en Hồng Lĩnh Hà Tĩnh, em Vietnam .
Hồ Sỹ Sâm juega en la posición de Centrocampista.
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh - 2023/2024
Nombre | Edad | |||
c | T. Nguyễn | 47 | ||
c | Phạm Minh Đức | indef. | ||
Goalkeeper | ||||
Dương Tùng Lâm | 25 | |||
Nguyễn Thanh Tùng | 26 | |||
Dương Quang Tuấn | 28 | |||
Defender | ||||
Lâm Anh Quang | 33 | |||
Nguyễn Văn Hạnh | 26 | |||
Tấn Đào | 26 | |||
Vũ Viết Triều | 27 | |||
Văn Nhuần Nguyễn | 27 | |||
Văn Đức Bùi | 27 | |||
Nguyễn Xuân Hùng | 33 | |||
Ngọc Thắng Nguyễn | 22 | |||
Văn Kiên Dương | 21 | |||
Midfielder | ||||
Ngô Xuân Toàn | 31 | |||
Đ. Trần | 26 | |||
V. Nguyễn | 26 | |||
Trần Văn Bửu | 26 | |||
Viktor Le | 21 | |||
Trung Nguyễn | 26 | |||
Văn Phạm | 27 | |||
Nguyễn Trọng Hoàng | 35 | |||
Vũ Nguyễn | 27 | |||
Đặng Văn Trâm | 29 | |||
Lương Xuân Trường | 29 | |||
Bruno Ramires | 30 | |||
Trần Phi Sơn | 32 | |||
Hồ Sỹ Sâm | 31 | |||
Đinh Thanh Trung | 36 | |||
Attacker | ||||
Micheal Stephen | 24 | |||
Prince Ibara Doniama | 28 | |||
Diallo | 28 | |||
Vũ Quang Nam | 32 |
Competiciones de fútbol
Competiciones nacionales de clubes |
ESP GBR DEU ITA PRT FRA NLD BRA AGO ALB ARE ARG ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL CAN CHE CHL CHN COL CRI CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN GBR GHA GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MEX MLT MOZ MYS NGA NOR NZL PAN PER POL PRY QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR URY USA VEN VNM WAL ZAF AFR EUR MUN MUN EUR |
Competiciones internacionales de clubes |
EUR EUR EUR SOU MUN EUR EUR AFR SOU MUN N/C MUN MUN EUR EUR MUN N/C ASI ASI ASI ASI N/C AFR OCE MUN SOU SOU MUN MUN MUN ASI N/C ASI AFR AFR MUN ASI AFR OCE MUN EUR ASI N/C ASI MUN ASI ASI EUR MUN EUR MUN SOU EUR MUN EUR MUN MUN MUN MUN MUN MUN MUN N/C EUR EUR EUR |
Selecciones Nacionales |
EUR EUR ASI AFR N/C SOU OCE N/C N/C N/C MUN N/C SOU OCE EUR SOU EUR EUR EUR |