Hoàng Thái Bình
Cargar imagen |
|
- Estadísticas
- Transferencias
Temporada | Equipo | Competición | |||||||||||
2024/2025 | Thanh Hóa | V.League 1 | 450 | 5 | 5 | 1 | 1 | ||||||
2023/2024 | Thanh Hóa | V.League 1 | 2120 | 24 | 24 | 5 | 2 | ||||||
2023 | Thanh Hóa | V.League 1 | 1688 | 19 | 18 | 1 | 4 | 1 | 3 | ||||
2022 | Hai Phong | Amistosos | |||||||||||
2022 | Hai Phong | V.League 1 | 1710 | 19 | 19 | 4 | 1 | 1 | 1 | ||||
2021 | Thanh Hóa | V.League 1 | 90 | 1 | 1 | 11 | |||||||
2020 | Thanh Hóa | V.League 1 | 900 | 10 | 10 | 8 | |||||||
2019 | Thanh Hóa | V.League 1 | 11 |
Fecha | Origen | Destino | Tipo | Valor |
2022-02-16 | FLC Thanh Hoa | Hai Phong | Transferencia gratuita | - |
Hoàng Thái Bình tiene 26 años, nasció el 22 enero 1998, en Vietnam.
El nombre completo es Thái Bình Hoàng.
Hoàng Thái Bình joga atualmente en Thanh Hóa, em Vietnam .
Hoàng Thái Bình juega en la posición de Defensor.
Thanh Hóa - 2024/2025
Nombre | Edad | |||
c | V. Emilov Popov | 48 | ||
c | L. Petrović | 77 | ||
ac | Hoàng Thanh Tùng | indef. | ||
Goalkeeper | ||||
Anh Tuấn Lê | indef. | |||
Trịnh Xuân Hoàng | 24 | |||
Nguyễn Thanh Thắng | 35 | |||
Nguyễn Thanh Diệp | 33 | |||
Y Eli Niê | 23 | |||
Defender | ||||
Thanh Nam Trương | 20 | |||
Huy Hoàng Thái Khắc | 25 | |||
Igor Salatiel Silva | 24 | |||
Ngọc Quý Trần | 22 | |||
Châu Phi Hà | 21 | |||
Hoàng Thái Bình | 26 | |||
Gustavo | 29 | |||
Đinh Viết Tú | 32 | |||
Trịnh Văn Lợi | 29 | |||
Đinh Tiến Thành | 33 | |||
Phạm Mạnh Hùng | 31 | |||
Nguyễn Thanh Long | 31 | |||
Midfielder | ||||
Doãn Ngọc Tân | 30 | |||
Kim Won-Sik | 33 | |||
Lê Quốc Phương | 33 | |||
Luiz Antônio | 33 | |||
Văn Thuận Lê | 18 | |||
A Mít | 29 | |||
Ngọc Hà Đoàn | 20 | |||
Ngọc Mỹ Nguyễn | 20 | |||
Bá Tiến Nguyễn | 23 | |||
Thái Sơn Nguyễn | 21 | |||
Hồng Vũ | 25 | |||
Nguyễn Trọng Hùng | 27 | |||
Phạm Trùm Tỉnh | 29 | |||
Attacker | ||||
Nguyên Hoàng Võ | 22 | |||
Văn Tùng Nguyễn | 22 | |||
Lâm Ti Phông | 28 | |||
Rimario Gordon | 30 | |||
Lê Văn Thắng | 34 | |||
Yago Ramos | 28 | |||
Ribamar | 27 |
Competiciones de fútbol
Competiciones nacionales de clubes |
ESP GBR DEU ITA PRT FRA NLD BRA AGO ALB ARE ARG ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL CAN CHE CHL CHN COL CRI CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN GBR GHA GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MEX MLT MOZ MYS NGA NOR NZL PAN PER POL PRY QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR URY USA VEN VNM WAL ZAF AFR EUR MUN MUN EUR |
Competiciones internacionales de clubes |
EUR EUR EUR SOU MUN EUR EUR AFR SOU MUN N/C MUN MUN EUR EUR MUN N/C ASI ASI ASI ASI N/C AFR OCE MUN SOU SOU MUN MUN MUN ASI N/C ASI AFR AFR MUN ASI AFR OCE MUN EUR ASI ASI MUN ASI ASI EUR MUN EUR MUN SOU EUR MUN EUR MUN MUN MUN MUN MUN MUN N/C EUR EUR EUR |
Selecciones Nacionales |
EUR EUR ASI AFR N/C SOU OCE N/C N/C N/C N/C MUN N/C SOU OCE EUR SOU EUR EUR MUN EUR |