Lê Quang Hùng
Cargar imagen |
|
- Estadísticas
- Transferencias
Temporada | Equipo | Competición | |||||||||||
2024/2025 | Da Nang | V.League 1 | 720 | 9 | 8 | 1 | 2 | 1 | 1 | ||||
2023/2024 | Binh Duong | V.League 1 | 1970 | 23 | 23 | 15 | 1 | 2 | |||||
2023 | Binh Duong | Amistosos | |||||||||||
2023 | Binh Duong | V.League 1 | 623 | 7 | 7 | 1 | 1 | ||||||
2014 | Ninh Binh | Copa AFC | 257 | 3 | 3 | 1 | 1 | ||||||
2014 | Ninh Binh | V.League 1 | 648 | 8 | 7 | 1 | 1 | 1 | 2 | ||||
2015 | Vietnam | Asian Cup Qualification | 2 | ||||||||||
2013 | Ninh Binh | V.League 1 | 1708 | 19 | 19 | 3 | 1 | 6 | |||||
2012 | Ninh Binh | V.League 1 | 937 | 15 | 10 | 5 | 7 | 3 |
Fecha | Origen | Destino | Tipo | Valor |
2024-09-01 | Binh Duong | Da Nang | Desconocido | - |
Lê Quang Hùng tiene 32 años, nasció el 16 agosto 1992, en Vietnam.
El nombre completo es Quang Hung Le.
Lê Quang Hùng joga atualmente en Da Nang, em Vietnam .
Lê Quang Hùng juega en la posición de Defensor.
Da Nang - 2024/2025
Nombre | Edad | |||
c | Q. Đào | indef. | ||
ac | Nguyễn Việt Thắng | 43 | ||
c | H. Lê | 52 | ||
Goalkeeper | ||||
Nguyễn Thanh Bình | 37 | |||
Phạm Văn Cường | 34 | |||
Phan Văn Biểu | 26 | |||
Tuấn Hưng Đặng | 24 | |||
Defender | ||||
Văn Hưng Lê | 24 | |||
Trọng Nam Nguyễn | 22 | |||
Duy Cương Lương | 23 | |||
A. Đoàn | 25 | |||
Nguyễn Công Nhật | 31 | |||
Liễu Quang Vinh | 25 | |||
Marlon Rangel | 28 | |||
Trịnh Hoa Hùng | 33 | |||
Lê Quang Hùng | 32 | |||
Midfielder | ||||
Nguyễn Hồng Sơn | 24 | |||
Võ Ngọc Toàn | 30 | |||
Phan Văn Long | 28 | |||
Nguyễn Hữu Dũng | 29 | |||
Werick Maciel | 25 | |||
P. Nguyễn | 21 | |||
Đặng Anh Tuấn | 30 | |||
Minh Đan Võ | 22 | |||
Kim Quang Nguyễn | 24 | |||
Attacker | ||||
Văn Hữu Phạm | 23 | |||
Đình Duy Phạm | 22 | |||
Hà Minh Tuấn | 33 | |||
Vương Trần | 23 | |||
Minh Quang Nguyễn | 23 | |||
Minh Quang Đỗ Hữu | 24 | |||
Giang Trần Quách Tân | 32 | |||
Yuri Mamute | 29 |
Competiciones de fútbol
Competiciones nacionales de clubes |
ESP GBR DEU ITA PRT FRA NLD BRA AGO ALB ARE ARG ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL CAN CHE CHL CHN COL CRI CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN GBR GHA GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MEX MLT MOZ MYS NGA NOR NZL PAN PER POL PRY QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR URY USA VEN VNM WAL ZAF AFR EUR MUN MUN EUR |
Competiciones internacionales de clubes |
EUR EUR EUR SOU MUN EUR EUR AFR SOU MUN N/C MUN MUN EUR EUR MUN N/C ASI ASI ASI ASI N/C AFR OCE MUN SOU SOU MUN MUN MUN ASI N/C ASI AFR AFR MUN ASI AFR OCE MUN EUR ASI ASI MUN ASI ASI EUR MUN EUR MUN SOU EUR MUN EUR MUN MUN MUN MUN MUN MUN N/C EUR EUR EUR |
Selecciones Nacionales |
EUR EUR ASI AFR N/C SOU OCE N/C N/C N/C N/C MUN N/C SOU OCE EUR SOU EUR EUR MUN EUR |