Lê Sỹ Minh
Cargar imagen |
|
- Estadísticas
- Transferencias
Temporada | Equipo | Competición | |||||||||||
2022 | Hai Phong | Amistosos | |||||||||||
2022 | Hai Phong | V.League 1 | 6 | 2 | 2 | 16 | |||||||
2021 | Spartak Moscú | Amistosos | 1 | 1 | |||||||||
2021 | Ho Chi Minh City | Amistosos | |||||||||||
2021 | Ho Chi Minh City | V.League 1 | 82 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | |||||
2020 | Nam Dinh | Amistosos | |||||||||||
2020 | Nam Dinh | V.League 1 | 856 | 10 | 10 | 2 | 7 | 1 | 3 | ||||
2019 | Than Quang Ninh | V.League 1 | 181 | 4 | 2 | 2 | 1 | 10 | |||||
2019 | Nam Dinh | V.League 1 | 750 | 11 | 7 | 4 | 2 | 7 | 3 | 3 | |||
2018 | Nam Dinh | V.League 1 | 1648 | 22 | 20 | 2 | 8 | 6 | 6 |
Fecha | Origen | Destino | Tipo | Valor |
2022-02-16 | Ho Chi Minh City | Hai Phong | Transferencia gratuita | - |
2019-01-01 | Nam Dinh | Than Quang Ninh | Transferencia gratuita | - |
Lê Sỹ Minh tiene 31 años, nasció el 23 marzo 1993, en Vietnam.
El nombre completo es Sỹ Minh Lê.
Lê Sỹ Minh joga atualmente en Hai Phong, em Vietnam .
Lê Sỹ Minh juega en la posición de Centrocampista.
Hai Phong - 2022
Nombre | Edad | |||
c | Đ. Chu | indef. | ||
Goalkeeper | ||||
Nguyễn Văn Toản | 25 | |||
Đình Nguyễn | 33 | |||
Phạm Văn Luân | 30 | |||
Defender | ||||
Phạm Hoài Dương | 30 | |||
T. Nguyễn | 23 | |||
Hoàng Thái Bình | 26 | |||
Nguyễn Cảnh Ánh | 24 | |||
Phạm Trung Hiếu | 26 | |||
Đặng Văn Tới | 25 | |||
Vũ Ngọc Thịnh | 32 | |||
Nguyễn Hữu Phúc | 32 | |||
Bùi Tiến Dụng | 26 | |||
Trịnh Hoa Hùng | 33 | |||
Lê Trung Hiếu | 29 | |||
Đào Duy Khánh | 30 | |||
Midfielder | ||||
Lo Martin | 27 | |||
Moses Oloya | 32 | |||
V. Nguyễn | 25 | |||
Nguyễn Hải Huy | 33 | |||
Dụng Quang Nho | 24 | |||
Nguyễn Anh Hùng | 32 | |||
Nguyễn Kiên Quyết | 28 | |||
Lê Mạnh Dũng | 30 | |||
Nguyễn Thành Đồng | 29 | |||
Lê Sỹ Minh | 31 | |||
Triệu Việt Hưng | 27 | |||
Châu Ngọc Quang | 28 | |||
Nguyễn Phú Nguyên | 29 | |||
Attacker | ||||
Rimario Gordon | 30 | |||
M. Vũ | 22 | |||
Joseph Mpande | 30 |
Competiciones de fútbol
Competiciones nacionales de clubes |
ESP GBR DEU ITA PRT FRA NLD BRA AGO ALB ARE ARG ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL CAN CHE CHL CHN COL CRI CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN GBR GHA GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MEX MLT MOZ MYS NGA NOR NZL PAN PER POL PRY QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR URY USA VEN VNM WAL ZAF AFR EUR MUN MUN EUR |
Competiciones internacionales de clubes |
EUR EUR EUR SOU MUN EUR EUR AFR SOU MUN N/C MUN MUN EUR EUR MUN N/C ASI ASI ASI ASI N/C AFR OCE MUN SOU SOU MUN MUN MUN ASI N/C ASI AFR AFR MUN ASI AFR OCE MUN EUR ASI N/C ASI MUN ASI ASI EUR MUN EUR MUN SOU EUR MUN EUR MUN MUN MUN MUN MUN MUN MUN N/C EUR EUR EUR |
Selecciones Nacionales |
EUR EUR ASI AFR N/C SOU OCE N/C N/C N/C MUN N/C SOU OCE EUR SOU EUR EUR EUR |