Lương Xuân Trường
|
- Estadísticas
- Transferencias
- Trofeos
Fecha | Origen | Destino | Tipo | Valor |
2024-03-03 | Hai Phong | Hong Linh Ha Tinh | Desconocido | - |
2019-06-27 | Buriram United | Hoang Anh Gia Lai | Desconocido | - |
2019-02-09 | Hoang Anh Gia Lai | Buriram United | Préstamo | - |
2018-01-01 | Gangwon | Hoang Anh Gia Lai | Desconocido | - |
2017-01-31 | Hoang Anh Gia Lai | Gangwon | Préstamo | - |
2015-12-28 | Hoang Anh Gia Lai | Incheon United | Préstamo | - |
Competiciones nacionales de clubes | ||||
Premier League de Tailandia | Subcampeón | 1x |
Lương Xuân Trường tiene 29 años, nasció el 28 abril 1995, en Tuyên Quang, Vietnam.
El nombre completo es Xuân Trường Lương.
Lương Xuân Trường joga atualmente en Hồng Lĩnh Hà Tĩnh, em Vietnam .
Lương Xuân Trường juega en la posición de Centrocampista.
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh - 2024/2025
Nombre | Edad | |||
c | T. Nguyễn | 47 | ||
c | Phạm Minh Đức | indef. | ||
Goalkeeper | ||||
Dương Tùng Lâm | 25 | |||
Nguyễn Thanh Tùng | 26 | |||
Defender | ||||
Mai Sỹ Hoàng | 26 | |||
Nguyễn Văn Hạnh | 26 | |||
Helerson | 27 | |||
Vũ Viết Triều | 27 | |||
Bùi Duy Thường | 28 | |||
Leygley Adou | 27 | |||
Lâm Anh Quang | 33 | |||
Văn Nhuần Nguyễn | 27 | |||
Midfielder | ||||
Đ. Trần | 26 | |||
Trần Văn Bửu | 26 | |||
V. Nguyễn | 26 | |||
Viktor Le | 21 | |||
Nguyễn Trọng Hoàng | 35 | |||
Trung Nguyên Nguyễn Hoàng | 23 | |||
Văn Phạm | 27 | |||
Đặng Văn Trâm | 30 | |||
Geovane Magno | 30 | |||
Lương Xuân Trường | 29 | |||
Huỳnh Tấn Tài | 30 | |||
Trần Phi Sơn | 32 | |||
Attacker | ||||
Noel Mbo | 25 | |||
Huỳnh Tiến Đạt | indef. | |||
Nguyễn Công Thành | 27 | |||
Vũ Quang Nam | 32 |
Competiciones de fútbol
Competiciones nacionales de clubes |
ESP GBR DEU ITA PRT FRA NLD BRA AGO ALB ARE ARG ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL CAN CHE CHL CHN COL CRI CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN GBR GHA GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MEX MLT MOZ MYS NGA NOR NZL PAN PER POL PRY QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR URY USA VEN VNM WAL ZAF AFR EUR MUN MUN EUR |
Competiciones internacionales de clubes |
EUR EUR EUR SOU MUN EUR EUR AFR SOU MUN N/C MUN MUN EUR EUR MUN N/C ASI ASI ASI ASI N/C AFR OCE MUN SOU SOU MUN MUN MUN ASI N/C ASI AFR AFR MUN ASI AFR OCE MUN EUR ASI N/C ASI MUN ASI ASI EUR MUN EUR MUN SOU EUR MUN EUR MUN MUN MUN MUN MUN MUN MUN N/C EUR EUR EUR |
Selecciones Nacionales |
EUR EUR ASI AFR N/C SOU OCE N/C N/C N/C MUN N/C SOU OCE EUR SOU EUR EUR EUR |