Nguyễn Hữu Thắng
Cargar imagen |
|
- Estadísticas
Temporada | Equipo | Competición | |||||||||||
2024/2025 | Viettel | V.League 1 | 70 | 6 | 1 | 5 | 1 | 6 | 1 | 2 | |||
2024 | Viettel | Amistosos | |||||||||||
2023/2024 | Viettel | V.League 1 | 710 | 18 | 10 | 8 | 8 | 10 | 2 | 1 | |||
2023 | Viettel | Amistosos | |||||||||||
2023 | Viettel | V.League 1 | 398 | 16 | 4 | 12 | 4 | 14 | 2 | ||||
2022 | Viettel | Amistosos | |||||||||||
2022 | Viettel | V.League 1 | 671 | 9 | 7 | 2 | 1 | 6 | 1 | 1 | |||
2022 | Viettel | Copa AFC | |||||||||||
2021 | Viettel | V.League 1 | 3 | 3 | 10 | ||||||||
2021 | Viettel | Liga de Campeones AFC | 35 | 3 | 3 | 6 | |||||||
2020 | Binh Dinh | Amistosos | |||||||||||
2020 | Vietnam U23 | AFC U23 Championship | 3 |
Nguyễn Hữu Thắng tiene 24 años, nasció el 19 mayo 2000, en Vietnam.
El nombre completo es Hữu Thắng Nguyễn.
Nguyễn Hữu Thắng joga atualmente en Viettel, em Vietnam .
Nguyễn Hữu Thắng juega en la posición de Centrocampista.
Viettel - 2024/2025
Nombre | Edad | |||
c | Trương Việt Hoàng | indef. | ||
c | Đ. Nguyễn | 48 | ||
Goalkeeper | ||||
Phạm Văn Phong | 31 | |||
Ngô Xuân Sơn | 27 | |||
Quàng Thế Tài | 28 | |||
Defender | ||||
Hồng Phúc Nguyễn | 21 | |||
Thanh Bình Nguyễn | 24 | |||
Tuấn Phong Đặng | 21 | |||
Văn Đức Bùi | 27 | |||
Mạnh Hưng Nguyễn | 19 | |||
Thái Bảo Nguyễn Hữu | 20 | |||
Tuấn Tài Phan | 23 | |||
Bùi Tiến Dũng | 29 | |||
Nguyễn Minh Tùng | 32 | |||
Midfielder | ||||
Trương Tiến Anh | 25 | |||
Nguyễn Đức Chiến | 26 | |||
Nguyễn Hữu Thắng | 24 | |||
Công Phương Nguyễn | 18 | |||
Nguyễn Đức Hoàng Minh | 26 | |||
Nhật Nam Lê Quốc | 23 | |||
Văn Dương | 27 | |||
Tuấn Tài Đinh | 25 | |||
Văn Khang Khuất | 21 | |||
Hữu Nam Nguyễn | 23 | |||
Attacker | ||||
Pedro Henrique Oliveira da Silva | 27 | |||
Trần Danh Trung | 24 | |||
Nhâm Mạnh Dũng | 24 | |||
Amarildo | 25 | |||
Wesley Natã | 29 |
Competiciones de fútbol
Competiciones nacionales de clubes |
ESP GBR DEU ITA PRT FRA NLD BRA AGO ALB ARE ARG ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL CAN CHE CHL CHN COL CRI CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN GBR GHA GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MEX MLT MOZ MYS NGA NOR NZL PAN PER POL PRY QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR URY USA VEN VNM WAL ZAF AFR EUR MUN MUN EUR |
Competiciones internacionales de clubes |
EUR EUR EUR SOU MUN EUR EUR AFR SOU MUN N/C MUN MUN EUR EUR MUN N/C ASI ASI ASI ASI N/C AFR OCE MUN SOU SOU MUN MUN MUN ASI N/C ASI AFR AFR MUN ASI AFR OCE MUN EUR ASI N/C ASI MUN ASI ASI EUR MUN EUR MUN SOU EUR MUN EUR MUN MUN MUN MUN MUN MUN MUN N/C EUR EUR EUR |
Selecciones Nacionales |
EUR EUR ASI AFR N/C SOU OCE N/C N/C N/C MUN N/C SOU OCE EUR SOU EUR EUR EUR |