Nguyễn Sỹ Nam
Cargar imagen |
|
- Estadísticas
- Transferencias
Temporada | Equipo | Competición | |||||||||||
2024/2025 | Binh Dinh | V.League 1 | 90 | 3 | 1 | 2 | 1 | 2 | |||||
2024 | Binh Dinh | Amistosos | |||||||||||
2023/2024 | Thanh Hóa | V.League 1 | 75 | 4 | 1 | 3 | 2 | 6 | |||||
2023 | Thanh Hóa | V.League 1 | 751 | 14 | 11 | 3 | 7 | 3 | |||||
2022 | Da Nang | Amistosos | |||||||||||
2022 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | Amistosos | |||||||||||
2022 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | V.League 1 | 433 | 7 | 4 | 3 | 1 | 9 | |||||
2022 | Da Nang | V.League 1 | 3 | ||||||||||
2021 | Stal Mielec | Amistosos | 1 | ||||||||||
2021 | Bruck / Leitha | Amistosos | 1 | ||||||||||
2021 | Song Lam Nghe An | V.League 1 | 1 | 1 | 3 | ||||||||
2020/2021 | Stal Mielec | Copa | 1 | ||||||||||
2020 | Song Lam Nghe An | V.League 1 | 1170 | 13 | 13 | 3 | 1 | ||||||
2020/2021 | Wrexham | Copa FA | 1 | ||||||||||
2019 | Song Lam Nghe An | V.League 1 | 115 | 2 | 2 | 2 | 24 | ||||||
2018 | Song Lam Nghe An | Copa AFC | 239 | 3 | 3 | 2 | 3 | 2 | |||||
2018 | Song Lam Nghe An | V.League 1 | 234 | 3 | 3 | 1 | 19 | ||||||
2017 | Song Lam Nghe An | V.League 1 | 1216 | 16 | 14 | 2 | 3 | 11 | 4 | ||||
2016 | Song Lam Nghe An | V.League 1 | 3 | ||||||||||
2015 | Can Tho | V.League 1 | 927 | 11 | 11 | 2 | 9 | 1 | |||||
2014 | Ninh Binh | Copa AFC | 97 | 2 | 1 | 1 | 1 |
Fecha | Origen | Destino | Tipo | Valor |
2024-08-21 | FLC Thanh Hoa | Binh Dinh | Desconocido | - |
2022-02-17 | Song Lam Nghe An | Da Nang | Transferencia gratuita | - |
Nguyễn Sỹ Nam tiene 31 años, nasció el 7 marzo 1993, en Vietnam.
El nombre completo es Sỹ Nam Nguyễn.
Nguyễn Sỹ Nam joga atualmente en Binh Dinh, em Vietnam .
Nguyễn Sỹ Nam juega en la posición de Defensor.
Binh Dinh - 2024/2025
Nombre | Edad | |||
c | Q. Bùi Đoàn | 47 | ||
c | Đ. Nguyễn | 48 | ||
Goalkeeper | ||||
Huỳnh Tuấn Linh | 33 | |||
Nguyễn Hoài Anh | 31 | |||
Anh Tuấn Nguyễn | 26 | |||
Defender | ||||
Bảo Tuấn Trần Phạm | 23 | |||
Dương Văn Khoa | 30 | |||
Trọng Trần | 28 | |||
Nguyễn Sỹ Nam | 31 | |||
Lục Xuân Hưng | 29 | |||
Luis Salazar Cuesta | 30 | |||
Hoàng Hùng Cao Trần | 25 | |||
Midfielder | ||||
X. Hoàng | 23 | |||
Tung Duong Thanh | 25 | |||
Mạc Hồng Quân | 32 | |||
Đoàn Thanh Trường | 24 | |||
Mai Xuân Quyết | 25 | |||
Ngô Xuân Toàn | 31 | |||
Ngọc Tín Phan | 20 | |||
Cao Văn Triền | 31 | |||
Vũ Minh Tuấn | 34 | |||
Vũ Xuân Cường | 32 | |||
Thành Luân Đinh | 20 | |||
Attacker | ||||
Hồng Ngô | 26 | |||
Alisson Farias | 28 | |||
Thanh Phong Lê | 28 | |||
Leonardo David do Espirito | indef. | |||
Gia Việt Đào | 21 |
Competiciones de fútbol
Competiciones nacionales de clubes |
ESP GBR DEU ITA PRT FRA NLD BRA AGO ALB ARE ARG ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL CAN CHE CHL CHN COL CRI CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN GBR GHA GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MEX MLT MOZ MYS NGA NOR NZL PAN PER POL PRY QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR URY USA VEN VNM WAL ZAF AFR EUR MUN MUN EUR |
Competiciones internacionales de clubes |
EUR EUR EUR SOU MUN EUR EUR AFR SOU MUN N/C MUN MUN EUR EUR MUN N/C ASI ASI ASI ASI N/C AFR OCE MUN SOU SOU MUN MUN MUN ASI N/C ASI AFR AFR MUN ASI AFR OCE MUN EUR ASI ASI MUN ASI ASI EUR MUN EUR MUN SOU EUR MUN EUR MUN MUN MUN MUN MUN MUN N/C EUR EUR EUR |
Selecciones Nacionales |
EUR EUR ASI AFR N/C SOU OCE N/C N/C N/C N/C MUN N/C SOU OCE EUR SOU EUR EUR MUN EUR |