Nguyễn Thành Đồng
Cargar imagen |
|
- Estadísticas
Temporada | Equipo | Competición | |||||||||||
2024/2025 | Hai Phong | V.League 1 | 4 | ||||||||||
2023/2024 | Hai Phong | V.League 1 | 65 | 5 | 5 | 1 | 12 | ||||||
2023/2024 | Hai Phong | Liga de Campeones AFC | 16 | 2 | 2 | 2 | |||||||
2023/2024 | Hai Phong | Copa AFC | 70 | 1 | 1 | 4 | |||||||
2023 | Hai Phong | Amistosos | |||||||||||
2023 | Hai Phong | V.League 1 | 57 | 5 | 5 | 15 | |||||||
2022 | Hai Phong | Amistosos | |||||||||||
2022 | Hai Phong | V.League 1 | 6 | 8 | 8 | 19 | |||||||
2021 | Hai Phong | V.League 1 | 90 | 1 | 1 | 1 | 11 | 1 | |||||
2020 | Hai Phong | Amistosos | |||||||||||
2020 | Hai Phong | V.League 1 | 90 | 2 | 1 | 1 | 16 | ||||||
2019 | Hai Phong | V.League 1 | 810 | 9 | 9 | 4 | |||||||
2018 | Hai Phong | V.League 1 | 134 | 4 | 1 | 3 | 1 | 6 |
Nguyễn Thành Đồng tiene 29 años, nasció el 6 febrero 1995, en Vietnam.
El nombre completo es Thành Đồng Nguyễn.
Nguyễn Thành Đồng joga atualmente en Hai Phong, em Vietnam .
Nguyễn Thành Đồng juega en la posición de Centrocampista.
Hai Phong - 2024/2025
Nombre | Edad | |||
c | Đ. Chu | indef. | ||
Goalkeeper | ||||
Nguyễn Văn Toản | 25 | |||
Đình Nguyễn | 33 | |||
Phạm Văn Luân | 30 | |||
Defender | ||||
Duy Kiên Nguyễn | 24 | |||
Bicou Bissainte | 25 | |||
Phạm Trung Hiếu | 26 | |||
Đặng Văn Tới | 25 | |||
Đàm Tiến Dũng | 28 | |||
T. Nguyễn | 23 | |||
Bùi Tiến Dụng | 26 | |||
Văn Ngọc Nguyễn | 25 | |||
Nhật Minh Nguyễn | 21 | |||
Midfielder | ||||
V. Nguyễn | 25 | |||
Tiến Anh Lê | 26 | |||
Văn Tú Nguyễn | 21 | |||
Thái Học Nguyễn | 22 | |||
Nguyễn Tuấn Anh | 25 | |||
Nguyễn Thành Đồng | 29 | |||
Triệu Việt Hưng | 27 | |||
Nguyễn Hữu Sơn | 28 | |||
Lê Mạnh Dũng | 30 | |||
Hồ Minh Dĩ | 26 | |||
Văn Bắc Ngô | 20 | |||
Lương Hoàng Nam | 27 | |||
Zé Paulo | 30 | |||
Attacker | ||||
Ngọc Tú Nguyễn | 21 | |||
Ngọc Tài Trần Vũ | 20 | |||
Lucão | 33 |
Competiciones de fútbol
Competiciones nacionales de clubes |
ESP GBR DEU ITA PRT FRA NLD BRA AGO ALB ARE ARG ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL CAN CHE CHL CHN COL CRI CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN GBR GHA GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MEX MLT MOZ MYS NGA NOR NZL PAN PER POL PRY QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR URY USA VEN VNM WAL ZAF AFR EUR MUN MUN EUR |
Competiciones internacionales de clubes |
EUR EUR EUR SOU MUN EUR EUR AFR SOU MUN N/C MUN MUN EUR EUR MUN N/C ASI ASI ASI ASI N/C AFR OCE MUN SOU SOU MUN MUN MUN ASI N/C ASI AFR AFR MUN ASI AFR OCE MUN EUR ASI ASI MUN ASI ASI EUR MUN EUR MUN SOU EUR MUN EUR MUN MUN MUN MUN MUN MUN N/C EUR EUR EUR |
Selecciones Nacionales |
EUR EUR ASI AFR N/C SOU OCE N/C N/C N/C N/C MUN N/C SOU OCE EUR SOU EUR EUR MUN EUR |