Nguyễn Trọng Đại
|
- Estadísticas
- Transferencias
- Trofeos
Temporada | Equipo | Competición | |||||||||||
2023/2024 | Hai Phong | V.League 1 | 31 | 2 | 2 | 9 | |||||||
2023/2024 | Hai Phong | Liga de Campeones AFC | |||||||||||
2023/2024 | Hai Phong | Copa AFC | 122 | 3 | 2 | 1 | 2 | 2 | |||||
2023 | Nam Dinh | Amistosos | |||||||||||
2023 | Hai Phong | Amistosos | |||||||||||
2023 | Hai Phong | V.League 1 | |||||||||||
2023 | Nam Dinh | V.League 1 | 329 | 6 | 4 | 2 | 3 | 2 | |||||
2022 | Viettel | Amistosos | |||||||||||
2022 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | Amistosos | |||||||||||
2022 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | V.League 1 | 649 | 9 | 7 | 2 | 4 | 8 | 2 | ||||
2022 | Viettel | V.League 1 | 2 | ||||||||||
2022 | Viettel | Copa AFC | |||||||||||
2021 | Viettel | V.League 1 | 406 | 7 | 5 | 2 | 1 | 6 | 2 | ||||
2021 | Viettel | Liga de Campeones AFC | 372 | 5 | 5 | 3 | 3 | ||||||
2020 | Viettel | Amistosos | |||||||||||
2020 | Viettel | V.League 1 | 686 | 10 | 8 | 2 | 2 | 8 | 1 | 2 | |||
2019 | Viettel | V.League 1 | 1253 | 16 | 15 | 1 | 7 | 5 | 2 | 3 | |||
2018 China PR | Vietnam U23 | AFC U23 Championship | 6 | ||||||||||
2017 | Vietnam U20 | Campeonato Mundial Juvenil | 130 | 2 | 1 | 1 | 2 | 1 |
Fecha | Origen | Destino | Tipo | Valor |
2023-09-01 | Nam Dinh | Hai Phong | Transferencia gratuita | - |
Competiciones nacionales de clubes | ||||
V.League 1 | Campeón | 1x |
Nguyễn Trọng Đại tiene 27 años, nasció el 7 abril 1997, en Vietnam.
El nombre completo es Trọng Đại Nguyễn.
Nguyễn Trọng Đại joga atualmente en Hai Phong, em Vietnam .
Nguyễn Trọng Đại juega en la posición de Defensor.
Hai Phong - 2023/2024
Nombre | Edad | |||
c | Đ. Chu | indef. | ||
Goalkeeper | ||||
Đình Tùng Nguyễn | 21 | |||
Nguyễn Văn Toản | 25 | |||
Đình Nguyễn | 33 | |||
Phạm Văn Luân | 30 | |||
Defender | ||||
Đàm Tiến Dũng | 28 | |||
Huy Hoàng Thái Khắc | 25 | |||
Nhật Minh Nguyễn | 21 | |||
Văn Nguyễn | 26 | |||
Bicou Bissainte | 25 | |||
Phạm Trung Hiếu | 26 | |||
Đặng Văn Tới | 25 | |||
Phạm Hoài Dương | 30 | |||
Phạm Mạnh Hùng | 31 | |||
Nguyễn Trọng Đại | 27 | |||
Dương Văn Khoa | 30 | |||
A Sân | 28 | |||
Midfielder | ||||
Triệu Việt Hưng | 27 | |||
Arsene Elogo | 29 | |||
Tiến Anh Lê | 26 | |||
V. Nguyễn | 25 | |||
Nguyễn Anh Hùng | 32 | |||
Nguyễn Tuấn Anh | 25 | |||
Lo Martin | 27 | |||
Lương Hoàng Nam | 27 | |||
Hồ Minh Dĩ | 26 | |||
Nguyễn Thành Đồng | 29 | |||
Lê Mạnh Dũng | 30 | |||
Nguyễn Hữu Sơn | 28 | |||
Attacker | ||||
Lucão | 33 | |||
Hữu Đăng Trần | 21 |
Competiciones de fútbol
Competiciones nacionales de clubes |
ESP GBR DEU ITA PRT FRA NLD BRA AGO ALB ARE ARG ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL CAN CHE CHL CHN COL CRI CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN GBR GHA GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MEX MLT MOZ MYS NGA NOR NZL PAN PER POL PRY QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR URY USA VEN VNM WAL ZAF AFR EUR MUN MUN EUR |
Competiciones internacionales de clubes |
EUR EUR EUR SOU MUN EUR EUR AFR SOU MUN N/C MUN MUN EUR EUR MUN N/C ASI ASI ASI ASI N/C AFR OCE MUN SOU SOU MUN MUN MUN ASI N/C ASI AFR AFR MUN ASI AFR OCE MUN EUR ASI N/C ASI MUN ASI ASI EUR MUN EUR MUN SOU EUR MUN EUR MUN MUN MUN MUN MUN MUN MUN N/C EUR EUR EUR |
Selecciones Nacionales |
EUR EUR ASI AFR N/C SOU OCE N/C N/C N/C MUN N/C SOU OCE EUR SOU EUR EUR EUR |