Nguyễn Tuấn Anh
|
- Estadísticas
- Transferencias
Fecha | Origen | Destino | Tipo | Valor |
2024-03-11 | Hoang Anh Gia Lai | Nam Dinh | Desconocido | - |
2017-01-01 | Yokohama | Hoang Anh Gia Lai | Desconocido | - |
2015-12-11 | Hoang Anh Gia Lai | Yokohama | Préstamo | - |
Nguyễn Tuấn Anh tiene 29 años, nasció el 16 mayo 1995, en Thái Bình, Vietnam.
El nombre completo es Tuấn Anh Nguyễn.
Nguyễn Tuấn Anh joga atualmente en Nam Dinh, em Vietnam .
Nguyễn Tuấn Anh juega en la posición de Centrocampista.
Nam Dinh - 2024/2025
Nombre | Edad | |||
ac | Phạm Hồng Phú | indef. | ||
c | H. Vũ | indef. | ||
ac | Nguyễn Văn Dũng | indef. | ||
Goalkeeper | ||||
Trần Nguyên Mạnh | 32 | |||
Trần Liêm Điều | 23 | |||
Đức Trần | 27 | |||
Vũ Phong Lê | 22 | |||
Defender | ||||
Dương Thanh Hào | 33 | |||
Văn Nguyễn | 26 | |||
Đức Ngô | 24 | |||
Wálber | 27 | |||
Trần Văn Kiên | 28 | |||
Lucas Alves | 32 | |||
Quang Thịnh Trần | 23 | |||
Hoàng Văn Khánh | 29 | |||
Xuân Khải Đinh | 17 | |||
Nguyễn Phong Hồng Duy | 28 | |||
Midfielder | ||||
Phạm Đức Huy | 29 | |||
Nguyễn Tuấn Anh | 29 | |||
Ngọc Sơn Trần | 21 | |||
Đình Sơn Nguyễn | 23 | |||
Tô Văn Vũ | 30 | |||
Caio | 29 | |||
Hoàng Lý Công | 25 | |||
Hồ Khắc Ngọc | 32 | |||
Trần Văn Công | 25 | |||
Attacker | ||||
Văn Đạt Trần | 23 | |||
Hoàng Minh Tuấn | 29 | |||
Nguyễn Văn Anh | 27 | |||
Lucas Silva | 26 | |||
Trần Văn Trung | 26 | |||
Rafaelson | 27 | |||
Hêndrio | 30 | |||
Nguyễn Văn Toàn | 28 | |||
Joseph Mpande | 30 |
Competiciones de fútbol
Competiciones nacionales de clubes |
ESP GBR DEU ITA PRT FRA NLD BRA AGO ALB ARE ARG ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL CAN CHE CHL CHN COL CRI CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN GBR GHA GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MEX MLT MOZ MYS NGA NOR NZL PAN PER POL PRY QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR URY USA VEN VNM WAL ZAF AFR EUR MUN MUN EUR |
Competiciones internacionales de clubes |
EUR EUR EUR SOU MUN EUR EUR AFR SOU MUN N/C MUN MUN EUR EUR MUN N/C ASI ASI ASI ASI N/C AFR OCE MUN SOU SOU MUN MUN MUN ASI N/C ASI AFR AFR MUN ASI AFR OCE MUN EUR ASI ASI MUN ASI ASI EUR MUN EUR MUN SOU EUR MUN EUR MUN MUN MUN MUN MUN MUN N/C EUR EUR EUR |
Selecciones Nacionales |
EUR EUR ASI AFR N/C SOU OCE N/C N/C N/C N/C MUN N/C SOU OCE EUR SOU EUR EUR MUN EUR |