Phạm Nguyên Sa
|
- Estadísticas
- Transferencias
- Trofeos
Fecha | Origen | Destino | Tipo | Valor |
2022-02-18 | Than Quang Ninh | Da Nang | Transferencia gratuita | - |
Competiciones nacionales de clubes | ||||
V.League 1 | Campeón | 1x | ||
  | Subcampeón | 1x |
Phạm Nguyên Sa tiene 35 años, nasció el 17 enero 1989, en Vietnam.
El nombre completo es Nguyên Sa Phạm.
Phạm Nguyên Sa joga atualmente en Da Nang, em Vietnam .
Phạm Nguyên Sa juega en la posición de Centrocampista.
Da Nang - 2023
Nombre | Edad | |||
c | M. Phạm | indef. | ||
ac | Nguyễn Việt Thắng | 43 | ||
c | H. Lê | 52 | ||
Goalkeeper | ||||
Tuấn Hưng Đặng | 24 | |||
Phan Văn Biểu | 26 | |||
Phạm Văn Cường | 34 | |||
Nguyễn Thanh Bình | 37 | |||
Defender | ||||
Trọng Nam Nguyễn | 22 | |||
D. Steven Thanh | 27 | |||
Phan Đức Lễ | 31 | |||
Duy Cương Lương | 23 | |||
Nguyễn Công Nhật | 31 | |||
Liễu Quang Vinh | 25 | |||
Trịnh Hoa Hùng | 33 | |||
Võ Hoàng Quảng | 37 | |||
Lê Văn Đại | 28 | |||
Midfielder | ||||
Phạm Nguyên Sa | 35 | |||
P. Nguyễn | 21 | |||
Võ Ngọc Toàn | 30 | |||
Phan Văn Long | 28 | |||
Nguyễn Hữu Dũng | 29 | |||
Đặng Anh Tuấn | 30 | |||
Hoàng Minh Tâm | 34 | |||
Attacker | ||||
Minh Quang Đỗ Hữu | 24 | |||
Đình Duy Phạm | 22 | |||
Hà Minh Tuấn | 33 | |||
Giang Trần Quách Tân | 32 |
Competiciones de fútbol
Competiciones nacionales de clubes |
ESP GBR DEU ITA PRT FRA NLD BRA AGO ALB ARE ARG ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL CAN CHE CHL CHN COL CRI CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN GBR GHA GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MEX MLT MOZ MYS NGA NOR NZL PAN PER POL PRY QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR URY USA VEN VNM WAL ZAF AFR EUR MUN MUN EUR |
Competiciones internacionales de clubes |
EUR EUR EUR SOU MUN EUR EUR AFR SOU MUN N/C MUN MUN EUR EUR MUN N/C ASI ASI ASI ASI N/C AFR OCE MUN SOU SOU MUN MUN MUN ASI N/C ASI AFR AFR MUN ASI AFR OCE MUN EUR ASI N/C ASI MUN ASI ASI EUR MUN EUR MUN SOU EUR MUN EUR MUN MUN MUN MUN MUN MUN MUN N/C EUR EUR EUR |
Selecciones Nacionales |
EUR EUR ASI AFR N/C SOU OCE N/C N/C N/C MUN N/C SOU OCE EUR SOU EUR EUR EUR |