Phan Đình Vũ Hải
Cargar imagen |
|
- Estadísticas
- Transferencias
- Trofeos
Temporada | Equipo | Competición | |||||||||||
2024/2025 | Hoang Anh Gia Lai | V.League 1 | |||||||||||
2024 | Hoang Anh Gia Lai | Amistosos | |||||||||||
2023/2024 | Hoang Anh Gia Lai | V.League 1 | 450 | 5 | 5 | 1 | 18 | ||||||
2023 | Long An | Amistosos | |||||||||||
2022 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | Amistosos | |||||||||||
2022 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | V.League 1 | 16 | ||||||||||
2021 | Bruck / Leitha | Amistosos | 1 | 1 | |||||||||
2021 | Stal Mielec | Amistosos | 1 | 1 | |||||||||
2021 | Hai Phong | V.League 1 | 360 | 4 | 4 | 7 | |||||||
2020/2021 | Stal Mielec | Copa | 1 | 1 | |||||||||
2020 | Than Quang Ninh | Copa AFC | 3 | ||||||||||
2020 | Than Quang Ninh | V.League 1 | 20 | ||||||||||
2020/2021 | Wrexham | Copa FA | 1 | 1 | |||||||||
2019 | Hai Phong | V.League 1 | 990 | 11 | 11 | 14 | |||||||
2018 | Song Lam Nghe An | V.League 1 | 1969 | 22 | 22 | 1 | 2 | 1 | |||||
2017 | Hai Phong | V.League 1 | 540 | 6 | 6 | 4 | 1 | ||||||
2016 | Hai Phong | V.League 1 | 10 | ||||||||||
2015 | Hai Phong | V.League 1 | 10 |
Fecha | Origen | Destino | Tipo | Valor |
2023-10-01 | Long An | Hoang Anh Gia Lai | Desconocido | - |
2022-01-01 | Hai Phong | Hong Linh Ha Tinh | Transferencia gratuita | - |
2021-01-01 | Than Quang Ninh | Hai Phong | Desconocido | - |
2019-01-01 | Song Lam Nghe An | Hai Phong | Desconocido | - |
2018-01-01 | Hai Phong | Song Lam Nghe An | Préstamo | - |
Competiciones nacionales de clubes | ||||
V.League 1 | Subcampeón | 1x |
Phan Đình Vũ Hải tiene 30 años, nasció el 6 junio 1994, en Vietnam.
El nombre completo es Vũ Hải Phan Đình.
Phan Đình Vũ Hải joga atualmente en Hoang Anh Gia Lai, em Vietnam .
Phan Đình Vũ Hải juega en la posición de Portero.
Hoang Anh Gia Lai - 2024/2025
Nombre | Edad | |||
c | Q. Lê | 47 | ||
ac | V. Nguyễn | 50 | ||
c | K. Senamuang | 51 | ||
Goalkeeper | ||||
Văn Lợi Dương | 23 | |||
Phan Đình Vũ Hải | 30 | |||
Trung Kiên Trần | 21 | |||
Defender | ||||
Jairo Rodrigues | 31 | |||
Lê Văn Sơn | 27 | |||
Nguyễn Hữu Anh Tài | 28 | |||
Du Học Phan | 23 | |||
A Hoàng | 29 | |||
Văn Triệu Nguyễn | 21 | |||
Lý Đức Phạm | 21 | |||
Nguyễn Cảnh Ánh | 24 | |||
Duy Thắng Nguyễn | 24 | |||
Thanh Nhân Nguyễn | 24 | |||
Midfielder | ||||
Minh Quyền Hồ | 23 | |||
Trần Thanh Sơn | 26 | |||
Hoàng Minh Cao | 21 | |||
Hữu Phước Lê | 23 | |||
Dụng Quang Nho | 24 | |||
Châu Ngọc Quang | 28 | |||
Marciel | 29 | |||
Trần Minh Vương | 29 | |||
Đình Lâm Võ | 24 | |||
Attacker | ||||
Trần Bảo Toàn | 24 | |||
M. Vũ | 22 | |||
Jeferson Elías | 26 | |||
Gia Bảo Trần | 16 |
Competiciones de fútbol
Competiciones nacionales de clubes |
ESP GBR DEU ITA PRT FRA NLD BRA AGO ALB ARE ARG ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL CAN CHE CHL CHN COL CRI CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN GBR GHA GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MEX MLT MOZ MYS NGA NOR NZL PAN PER POL PRY QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR URY USA VEN VNM WAL ZAF AFR EUR MUN MUN EUR |
Competiciones internacionales de clubes |
EUR EUR EUR SOU MUN EUR EUR AFR SOU MUN N/C MUN MUN EUR EUR MUN N/C ASI ASI ASI ASI N/C AFR OCE MUN SOU SOU MUN MUN MUN ASI N/C ASI AFR AFR MUN ASI AFR OCE MUN EUR ASI ASI MUN ASI ASI EUR MUN EUR MUN SOU EUR MUN EUR MUN MUN MUN MUN MUN MUN N/C EUR EUR EUR |
Selecciones Nacionales |
EUR EUR ASI AFR N/C SOU OCE N/C N/C N/C N/C MUN N/C SOU OCE EUR SOU EUR EUR MUN EUR |