Trần Như Tân
Cargar imagen |
|
- Estadísticas
- Transferencias
Temporada | Equipo | Competición | |||||||||||
2024 | Dong Nai | Amistosos | |||||||||||
2023/2024 | Thanh Hóa | V.League 1 | |||||||||||
2023 | Phú Thọ | Amistosos | |||||||||||
2019 | Nam Dinh | V.League 1 | 12 |
Fecha | Origen | Destino | Tipo | Valor |
2024-10-01 | FLC Thanh Hoa | Dong Nai | Desconocido | - |
2023-05-24 | Phú Thọ | Dak Lak | Desconocido | - |
Trần Như Tân tiene 23 años, nasció el 18 abril 2001, en Nam Định, Vietnam.
El nombre completo es Như Tân Trần.
Trần Như Tân joga atualmente en Thanh Hóa, em Vietnam .
Trần Như Tân juega en la posición de Defensor.
Thanh Hóa - 2023/2024
Nombre | Edad | |||
c | L. Petrović | 77 | ||
c | V. Emilov Popov | 48 | ||
ac | Hoàng Thanh Tùng | indef. | ||
Goalkeeper | ||||
Trịnh Xuân Hoàng | 24 | |||
Nguyễn Thanh Diệp | 33 | |||
Y Eli Niê | 23 | |||
Defender | ||||
Thanh Nam Trương | 20 | |||
Đình Nguyễn | indef. | |||
Hoàng Thái Bình | 26 | |||
Trần Như Tân | 23 | |||
Đinh Viết Tú | 32 | |||
Đinh Tiến Thành | 33 | |||
Nguyễn Thanh Long | 31 | |||
Trịnh Văn Lợi | 29 | |||
Midfielder | ||||
Hồng Vũ | 25 | |||
A Mít | 29 | |||
Ngọc Mỹ Nguyễn | 20 | |||
Thái Sơn Nguyễn | 21 | |||
Trọng Nguyễn | 25 | |||
Lê Quốc Phương | 33 | |||
Nguyễn Trọng Hùng | 27 | |||
Luiz Antônio | 33 | |||
Ngọc Hà Đoàn | 20 | |||
Phạm Trùm Tỉnh | 29 | |||
Doãn Ngọc Tân | 30 | |||
Attacker | ||||
Lê Văn Thắng | 34 | |||
Nguyên Hoàng Võ | 22 | |||
Lê Thanh Bình | 29 | |||
Văn Tùng Nguyễn | 22 | |||
Lâm Ti Phông | 28 | |||
Rimario Gordon | 30 |
Competiciones de fútbol
Competiciones nacionales de clubes |
ESP GBR DEU ITA PRT FRA NLD BRA AGO ALB ARE ARG ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL CAN CHE CHL CHN COL CRI CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN GBR GHA GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MEX MLT MOZ MYS NGA NOR NZL PAN PER POL PRY QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR URY USA VEN VNM WAL ZAF AFR EUR MUN MUN EUR |
Competiciones internacionales de clubes |
EUR EUR EUR SOU MUN EUR EUR AFR SOU MUN N/C MUN MUN EUR EUR MUN N/C ASI ASI ASI ASI N/C AFR OCE MUN SOU SOU MUN MUN MUN ASI N/C ASI AFR AFR MUN ASI AFR OCE MUN EUR ASI ASI MUN ASI ASI EUR MUN EUR MUN SOU EUR MUN EUR MUN MUN MUN MUN MUN MUN N/C EUR EUR EUR |
Selecciones Nacionales |
EUR EUR ASI AFR N/C SOU OCE N/C N/C N/C N/C MUN N/C SOU OCE EUR SOU EUR EUR MUN EUR |