Trần Văn Vũ
Cargar imagen |
|
- Estadísticas
Temporada | Equipo | Competición | |||||||||||
2021 | Sanna Khanh Hoa | Amistosos | |||||||||||
2020 | Sanna Khanh Hoa | Amistosos | |||||||||||
2019 | Sanna Khanh Hoa | V.League 1 | 563 | 7 | 6 | 1 | 8 | ||||||
2018 | Sanna Khanh Hoa | V.League 1 | 279 | 4 | 3 | 1 | 6 | 1 | 1 | 1 | |||
2017 | Sanna Khanh Hoa | V.League 1 | 1395 | 16 | 16 | 1 | 2 | ||||||
2016 | Sanna Khanh Hoa | V.League 1 | 2160 | 24 | 24 | 2 | 4 | ||||||
2015 | Sanna Khanh Hoa | V.League 1 | 1800 | 20 | 20 | 1 | 5 |
Trần Văn Vũ tiene 32 años, nasció el 7 enero 1992, en Vietnam.
El nombre completo es Văn Vũ Trần.
Trần Văn Vũ joga atualmente en Sanna Khanh Hoa, em Vietnam , desde 1 enero 2015.
Trần Văn Vũ juega en la posición de Defensor.
Sanna Khanh Hoa - 2018
Nombre | Edad | |||
Goalkeeper | ||||
25 | Võ Ngọc Cường | 30 | ||
Defender | ||||
77 | Nguyễn Đình Lợi | 32 | ||
27 | Nguyễn Trung Hiếu | 31 | ||
28 | Nguyễn Cửu Huy Hoàng | 34 | ||
4 | Trần Văn Vũ | 32 | ||
29 | Đoàn Công Thành | 27 | ||
32 | Trần Văn Vũ | 30 | ||
39 | Nguyễn Tấn Điền | 40 | ||
Midfielder | ||||
14 | Huỳnh Nhật Tân | 27 | ||
17 | Nguyễn Đoàn Duy Anh | 29 | ||
18 | Nguyễn Hữu Cảm | 30 | ||
23 | Trần Văn Tùng | indef. | ||
5 | Nguyễn Minh Huy | 32 | ||
24 | Lê Duy Thanh | 33 | ||
Attacker |
Competiciones de fútbol
Competiciones nacionales de clubes |
ESP GBR DEU ITA PRT FRA NLD BRA AGO ALB ARE ARG ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL CAN CHE CHL CHN COL CRI CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN GBR GHA GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MEX MLT MOZ MYS NGA NOR NZL PAN PER POL PRY QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR URY USA VEN VNM WAL ZAF AFR EUR MUN MUN EUR |
Competiciones internacionales de clubes |
EUR EUR EUR SOU MUN EUR EUR AFR SOU MUN N/C MUN MUN EUR EUR MUN N/C ASI ASI ASI ASI N/C AFR OCE MUN SOU SOU MUN MUN MUN ASI N/C ASI AFR AFR MUN ASI AFR OCE MUN EUR ASI ASI MUN ASI ASI EUR MUN EUR MUN SOU EUR MUN EUR MUN MUN MUN MUN MUN MUN N/C EUR EUR EUR |
Selecciones Nacionales |
EUR EUR ASI AFR N/C SOU OCE N/C N/C N/C N/C MUN N/C SOU OCE EUR SOU EUR EUR MUN EUR |