Văn Bin Nguyễn Huỳnh
Cargar imagen |
|
- Estadísticas
Temporada | Equipo | Competición | |||||||||||
2024 | Dong Nai | Amistosos | |||||||||||
2022 | Binh Duong | V.League 1 | |||||||||||
2021 | Binh Duong | Amistosos | |||||||||||
2021 | Binh Duong | V.League 1 | |||||||||||
2020 | Binh Duong | V.League 1 |
Văn Bin Nguyễn Huỳnh tiene 22 años, nasció el 1 enero 2002, en Vietnam.
El nombre completo es Văn Bin Nguyễn Huỳnh.
Văn Bin Nguyễn Huỳnh joga atualmente en Binh Duong, em Vietnam .
Văn Bin Nguyễn Huỳnh juega en la posición de Portero.
Binh Duong - 2022
Nombre | Edad | |||
c | T. Phan | 64 | ||
c | Đ. Lư | indef. | ||
Tự Nhân Lưu | 22 | |||
Guy Olivier N'Diaye | 30 | |||
Goalkeeper | ||||
Trần Đức Cường | 42 | |||
Văn Bin Nguyễn Huỳnh | 22 | |||
Phan Minh Thành | 25 | |||
Nguyễn Sơn Hải | 30 | |||
Lại Tuấn Vũ | 31 | |||
Defender | ||||
Thành Kiên Nguyễn | indef. | |||
Nguyễn Hùng Thiện Đức | 24 | |||
Nguyễn Thanh Thảo | 29 | |||
Đoàn Văn Quý | 26 | |||
Uông Ngọc Tiến | 24 | |||
Lê Văn Đại | 28 | |||
Nguyễn Trung Tín | 33 | |||
Nguyễn Thanh Long | 31 | |||
Midfielder | ||||
H. Trần | 23 | |||
H. Võ | 23 | |||
Lê Vũ Quốc Nhật | 28 | |||
Trần Hoàng Phương | 30 | |||
Nguyễn Đoàn Trung Nhân | 26 | |||
Vĩ Hào Bùi | 21 | |||
Tô Văn Vũ | 31 | |||
Đoàn Tuấn Cảnh | 26 | |||
Nguyễn Anh Tài | 28 | |||
Tống Anh Tỷ | 27 | |||
Trương Dũ Đạt | 27 | |||
Nguyễn Trọng Huy | 27 | |||
Trần Duy Khánh | 27 | |||
Attacker | ||||
Hồ Sỹ Giáp | 30 | |||
Nguyễn Trần Việt Cường | 23 | |||
Nguyễn Tiến Linh | 27 | |||
Smith | 36 | |||
Eydison | 36 | |||
Huỳnh Kesley Alves | 42 | |||
Trung Hậu Hà | 22 |
Competiciones de fútbol
Competiciones nacionales de clubes |
ESP GBR DEU ITA PRT FRA NLD BRA AGO ALB ARE ARG ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL CAN CHE CHL CHN COL CRI CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN GBR GHA GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MEX MLT MOZ MYS NGA NOR NZL PAN PER POL PRY QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR URY USA VEN VNM WAL ZAF AFR EUR MUN MUN EUR |
Competiciones internacionales de clubes |
EUR EUR EUR SOU MUN EUR EUR AFR SOU MUN N/C MUN MUN EUR EUR MUN N/C ASI ASI ASI ASI N/C AFR OCE MUN SOU SOU MUN MUN MUN ASI N/C ASI AFR AFR MUN ASI AFR OCE MUN EUR ASI ASI MUN ASI ASI EUR MUN EUR MUN SOU EUR MUN EUR MUN MUN MUN MUN MUN MUN N/C EUR EUR EUR |
Selecciones Nacionales |
EUR EUR ASI AFR N/C SOU OCE N/C N/C N/C N/C MUN N/C SOU OCE EUR SOU EUR EUR MUN EUR |