Văn Dương
|
- Estadísticas
- Trofeos
Temporada | Equipo | Competición | |||||||||||
2024/2025 | Viettel | V.League 1 | 1 | ||||||||||
2024 | Viettel | Amistosos | |||||||||||
2023/2024 | Viettel | V.League 1 | 419 | 11 | 5 | 6 | 6 | 13 | |||||
2023 | Viettel | Amistosos | |||||||||||
2023 | Viettel | V.League 1 | 710 | 19 | 10 | 9 | 10 | 10 | 2 | ||||
2022 | Viettel | Amistosos | |||||||||||
2022 | Viettel | V.League 1 | 735 | 12 | 9 | 3 | 6 | 7 | 1 | ||||
2022 | Viettel | Copa AFC | 111 | 3 | 2 | 1 | 2 | 2 | |||||
2021 | Viettel | V.League 1 | 810 | 9 | 9 | 3 | |||||||
2021 | Viettel | Liga de Campeones AFC | 301 | 5 | 4 | 1 | 3 | 2 | 1 | ||||
2020 | Viettel | Amistosos | |||||||||||
2020 | Viettel | V.League 1 | 616 | 10 | 7 | 3 | 1 | 11 | 1 | 1 | |||
2017 | Vietnam U20 | Campeonato Mundial Juvenil | 107 | 3 | 2 | 1 | 2 | 1 |
Competiciones nacionales de clubes | ||||
V.League 1 | Campeón | 1x |
Văn Dương tiene 27 años, nasció el 15 febrero 1997, en Vietnam.
El nombre completo es Văn Hào Dương.
Văn Dương joga atualmente en Viettel, em Vietnam .
Văn Dương juega en la posición de Centrocampista.
Viettel - 2024/2025
Nombre | Edad | |||
c | Trương Việt Hoàng | indef. | ||
c | Đ. Nguyễn | 48 | ||
Goalkeeper | ||||
Phạm Văn Phong | 31 | |||
Ngô Xuân Sơn | 27 | |||
Quàng Thế Tài | 28 | |||
Defender | ||||
Thái Bảo Nguyễn Hữu | 20 | |||
Tuấn Phong Đặng | 21 | |||
Văn Đức Bùi | 27 | |||
Thanh Bình Nguyễn | 24 | |||
Mạnh Hưng Nguyễn | 19 | |||
Hồng Phúc Nguyễn | 21 | |||
Tuấn Tài Phan | 23 | |||
Bùi Tiến Dũng | 29 | |||
Nguyễn Minh Tùng | 32 | |||
Midfielder | ||||
Nguyễn Đức Chiến | 26 | |||
Công Phương Nguyễn | 18 | |||
Nguyễn Hữu Thắng | 24 | |||
Văn Khang Khuất | 21 | |||
Nguyễn Đức Hoàng Minh | 26 | |||
Nhật Nam Lê Quốc | 23 | |||
Văn Dương | 27 | |||
Tuấn Tài Đinh | 25 | |||
Hữu Nam Nguyễn | 23 | |||
Attacker | ||||
Pedro Henrique Oliveira da Silva | 27 | |||
Trần Danh Trung | 24 | |||
Nhâm Mạnh Dũng | 24 | |||
Amarildo | 25 | |||
Trương Tiến Anh | 25 | |||
Wesley Natã | 29 |
Competiciones de fútbol
Competiciones nacionales de clubes |
ESP GBR DEU ITA PRT FRA NLD BRA AGO ALB ARE ARG ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL CAN CHE CHL CHN COL CRI CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN GBR GHA GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MEX MLT MOZ MYS NGA NOR NZL PAN PER POL PRY QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR URY USA VEN VNM WAL ZAF AFR EUR MUN MUN EUR |
Competiciones internacionales de clubes |
EUR EUR EUR SOU MUN EUR EUR AFR SOU MUN N/C MUN MUN EUR EUR MUN N/C ASI ASI ASI ASI N/C AFR OCE MUN SOU SOU MUN MUN MUN ASI N/C ASI AFR AFR MUN ASI AFR OCE MUN EUR ASI ASI MUN ASI ASI EUR MUN EUR MUN SOU EUR MUN EUR MUN MUN MUN MUN MUN MUN N/C EUR EUR EUR |
Selecciones Nacionales |
EUR EUR ASI AFR N/C SOU OCE N/C N/C N/C N/C MUN N/C SOU OCE EUR SOU EUR EUR MUN EUR |